Thời điểm vàng thực hiện chính sách thuế thông minh từ 2025

Kinh tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn đầy thách thức để thực hiện chính sách thuế thông minh nhưng cũng tràn ngập cơ hội, đặc biệt khi thế giới chứng kiến những biến động chưa từng có. Tại Diễn đàn Tài chính Việt Nam 2024 diễn ra vào ngày 29/11 tại Quảng Ninh, các chuyên gia đồng thuận rằng, chính sách thuế thông minh không chỉ là công cụ tài chính quan trọng mà còn là động lực thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam phát triển bền vững. Thời điểm hiện tại là cơ hội vàng để thực hiện các cải cách mang tính chiến lược, định hình nền kinh tế số và xây dựng một tương lai thịnh vượng hơn.

Chính sách tài chính – Trụ cột hỗ trợ tăng trưởng kinh tế

Trong giai đoạn 2024 – 2025, khi nền kinh tế toàn cầu đối mặt với những biến động không ngừng, Việt Nam đang tập trung triển khai các chính sách tài chính nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, ổn định vĩ mô và kích thích các động lực nội tại. Chính sách tài chính, đặc biệt là chính sách thuế và ngân sách nhà nước (NSNN), đã được điều chỉnh một cách linh hoạt và kịp thời để vừa ứng phó với những thách thức ngắn hạn, vừa chuẩn bị nền tảng cho những mục tiêu dài hạn.

Thời điểm vàng để thực hiện chính sách thuế thông minh

Tăng cường các biện pháp tài khóa kích cầu

Một trong những nội dung trọng tâm của chính sách tài chính giai đoạn này là kích thích tổng cầu thông qua các biện pháp tài khóa. Chính phủ đã nhận định rõ rằng, mặc dù kinh tế đang trên đà phục hồi sau đại dịch Covid-19, những yếu tố như suy giảm thị trường bất động sản và bất ổn kinh tế thế giới vẫn có thể làm suy yếu đà tăng trưởng. Do đó, các biện pháp tài khóa được thiết kế để hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp và người dân.

Các chính sách miễn, giảm và giãn thuế tiếp tục được áp dụng để giảm bớt gánh nặng tài chính. Trong năm 2024, tổng giá trị các chính sách này dự kiến đạt trên 97.000 tỷ đồng, bao gồm giảm 2% thuế giá trị gia tăng (GTGT) và nhiều chính sách ưu đãi thuế khác cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đáng chú ý, các biện pháp này không chỉ hỗ trợ tài chính tức thời mà còn khơi thông dòng vốn cho doanh nghiệp, từ đó kích thích tiêu dùng và đầu tư.

Đầu tư công: Động lực tăng trưởng chủ đạo

Bên cạnh các biện pháp tài khóa trực tiếp, đầu tư công được xác định là một trong những động lực chủ đạo để thúc đẩy tăng trưởng. Chính phủ đã cam kết giải ngân mạnh mẽ các dự án đầu tư công, tập trung vào các lĩnh vực then chốt như giao thông, năng lượng và hạ tầng đô thị. Trong năm 2024 – 2025, nguồn vốn đầu tư công dự kiến chiếm khoảng 20% tổng chi NSNN, với ưu tiên dành cho các dự án mang tính chiến lược như cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành và các khu công nghiệp xanh.

Điều quan trọng là, đầu tư công không chỉ tạo việc làm và thu nhập cho người lao động, mà còn thúc đẩy hiệu ứng lan tỏa trong toàn bộ nền kinh tế. Khi các dự án hạ tầng hoàn thành, chi phí logistics giảm sẽ giúp tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời tạo điều kiện để thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển bền vững

Giai đoạn 2024 – 2025 cũng là thời điểm Chính phủ chú trọng hơn vào việc hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng. Các chính sách thuế ưu đãi, chẳng hạn như miễn giảm thuế cho các ngành có giá trị gia tăng cao, sản xuất xanh, và xuất khẩu, được thiết kế để khuyến khích đổi mới sáng tạo và đầu tư vào công nghệ sạch.

Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp tục được triển khai, với sự tham gia tích cực của hệ thống ngân hàng thương mại. Lãi suất cho vay ưu đãi, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp công nghệ cao và năng lượng tái tạo, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn để duy trì và mở rộng sản xuất.

Về dài hạn, các chính sách tài chính cũng đặt trọng tâm vào phát triển bền vững. Chính phủ đang cân nhắc áp dụng thuế xanh để định giá các bon và thu hút đầu tư vào năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn thúc đẩy Việt Nam đạt được các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Đẩy mạnh cải cách hành chính và chuyển đổi số

Một điểm sáng trong các chính sách tài chính giai đoạn này là đẩy mạnh cải cách hành chính, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý thuế và ngân sách. Việc triển khai hóa đơn điện tử trên toàn quốc đã mang lại hiệu quả lớn trong việc giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, đồng thời tăng cường minh bạch và chống thất thu thuế. Chính phủ cũng tập trung vào quản lý thuế trong lĩnh vực thương mại điện tử, với mục tiêu đảm bảo thu đúng, thu đủ và hạn chế thất thoát nguồn thu NSNN.

Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở quản lý thuế mà còn được áp dụng trong toàn bộ hệ thống tài chính công. Các giải pháp công nghệ đang được triển khai để cải thiện hiệu quả chi ngân sách, đồng thời tăng cường khả năng giám sát và kiểm soát chi tiêu công.

Kết quả kỳ vọng từ các chính sách tài chính

Với các biện pháp đồng bộ và linh hoạt, chính sách tài chính giai đoạn 2024 – 2025 được kỳ vọng sẽ đạt được nhiều mục tiêu quan trọng. Trước hết, các biện pháp kích cầu sẽ giúp tăng trưởng GDP duy trì ở mức 6,5-7%, trong khi lạm phát được kiểm soát ở mức dưới 4,5%. Ngoài ra, việc đẩy mạnh đầu tư công và chuyển đổi số sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài, giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Quan trọng hơn, các chính sách này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề kinh tế ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho những cải cách sâu rộng hơn trong tương lai. Chính sách tài chính không chỉ đơn thuần là công cụ điều tiết vĩ mô, mà còn là động lực thúc đẩy sự chuyển mình của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập và chuyển đổi số.

Hiệu quả vượt mong đợi của chính sách thuế thông minh

Liệu chính sách thuế thông minh có thể giúp Việt Nam vượt qua các thách thức kinh tế hiện tại và định hình một tương lai phát triển bền vững? Đây không chỉ là câu hỏi mà các nhà quản lý chính sách đặt ra, mà còn là mối quan tâm chung của doanh nghiệp và người dân. Để trả lời câu hỏi này, cần nhìn vào cách mà các chính sách thuế thông minh đã và đang được triển khai, cũng như những hiệu quả kỳ vọng từ các biện pháp này trong việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Trước tiên, chính sách thuế thông minh sẽ mang lại điều gì cho doanh nghiệp? Với các biện pháp như miễn, giảm và giãn thuế, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể gánh nặng tài chính, từ đó duy trì hoặc thậm chí mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh. Trong giai đoạn từ năm 2020 đến nay, các chính sách miễn, giảm thuế đã chiếm khoảng 10-15% tổng thu ngân sách nhà nước mỗi năm. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn mà còn tạo nền tảng để họ phục hồi và phát triển. Đặc biệt, các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất hàng xuất khẩu được hưởng lợi lớn nhờ các chính sách ưu đãi thuế, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tác động của các chính sách thuế này đến người dân là gì? Với chính sách giảm thuế giá trị gia tăng (GTGT) 2% áp dụng trong năm 2024, người tiêu dùng đã được hưởng lợi trực tiếp thông qua giá thành sản phẩm giảm. Điều này không chỉ kích thích tiêu dùng mà còn giúp ổn định đời sống người dân trong bối cảnh giá cả hàng hóa biến động. Đồng thời, các hộ kinh doanh nhỏ lẻ cũng nhận được hỗ trợ đáng kể, giúp họ duy trì hoạt động kinh doanh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương.

Vậy còn ngân sách nhà nước thì sao? Có mâu thuẫn nào giữa việc giảm thuế và tăng thu ngân sách không? Thực tế đã chứng minh rằng, chính sách thuế thông minh không chỉ giảm gánh nặng tài chính mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, qua đó tăng nguồn thu lâu dài cho ngân sách. Năm 2024, dù giảm 2% thuế GTGT trong cả năm, tổng thu nội địa vẫn vượt 3,1% so với dự toán. Khu vực ngoài quốc doanh, vốn được hưởng lợi lớn từ các chính sách miễn giảm thuế, đã ghi nhận mức tăng trưởng thuế trên 10%. Các nguồn thu này không chỉ giúp bù đắp cho các chính sách hỗ trợ mà còn tạo ra dư địa tài chính để đầu tư vào các dự án hạ tầng chiến lược như cao tốc Bắc – Nam và sân bay Long Thành.

Liệu những chính sách này có mang lại hiệu quả lâu dài không? Câu trả lời nằm ở khả năng thúc đẩy sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng. Bằng cách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo, công nghệ cao và sản phẩm thân thiện với môi trường, chính sách thuế thông minh không chỉ giúp giải quyết các thách thức ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững. Các biện pháp như miễn giảm thuế cho các sản phẩm xanh, tín dụng thuế cho hoạt động R&D (nghiên cứu và phát triển), và ưu đãi thuế cho các ngành công nghiệp chủ lực đã và đang góp phần định hình một nền kinh tế hiện đại, hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Vậy, đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện chính sách thuế thông minh? Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu minh bạch và khả năng tuân thủ trong hệ thống thuế hiện tại. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử, vẫn còn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kê khai và nộp thuế. Đây là lý do tại sao cải cách quản lý thuế, đặc biệt là số hóa, cần được đẩy mạnh để tối ưu hóa hiệu quả thu ngân sách và chống thất thu.

Nhìn tổng thể, chính sách thuế thông minh mang lại hiệu quả kép: vừa hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, vừa đảm bảo nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước. Nhưng làm thế nào để các chính sách này đạt hiệu quả tối đa trong bối cảnh kinh tế số ngày càng phát triển? Điều này dẫn đến câu hỏi lớn hơn: Vai trò của chính sách thuế trong kỷ nguyên số và chuyển đổi số sẽ như thế nào?

Chính sách thuế trong kỷ nguyên số và chuyển đổi số

Bên cạnh các giải pháp miễn giảm thuế, ngành Thuế đã đẩy mạnh chuyển đổi số, tạo nên bước tiến lớn trong quản lý thuế. Việc triển khai hóa đơn điện tử không chỉ giúp minh bạch hóa các giao dịch mà còn nâng cao hiệu quả thu thuế, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ. Đây là xu hướng tất yếu để ngành Thuế đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và giảm thiểu thất thu ngân sách.

Nhiều chuyên gia đặt câu hỏi liệu Việt Nam có thể đẩy nhanh quá trình số hóa trong quản lý thuế để bắt kịp các nước phát triển? Thực tế, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc ứng dụng công nghệ trong quản lý thuế không chỉ giúp giảm chi phí hành chính mà còn cải thiện khả năng tuân thủ của doanh nghiệp. Với những bước tiến gần đây, ngành Thuế Việt Nam hoàn toàn có khả năng đạt được những thành tựu tương tự, đặc biệt khi các giải pháp số hóa đang được triển khai đồng bộ.

Bài học từ kinh nghiệm quốc tế trong cải cách thuế

Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng không thể đảo ngược, vậy vai trò của chính sách thuế trong bối cảnh này là gì? Liệu chính sách thuế có thể bắt kịp tốc độ phát triển của nền kinh tế số và tận dụng được những lợi thế mà công nghệ mang lại không? Đây là câu hỏi mà không chỉ Việt Nam, mà nhiều quốc gia trên thế giới đang nỗ lực tìm lời giải.

Trước tiên, tại sao chuyển đổi số lại quan trọng đối với ngành thuế? Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, giao dịch trực tuyến và các nền tảng kỹ thuật số đã làm thay đổi đáng kể cách thức vận hành của nền kinh tế. Thương mại điện tử hiện chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng doanh thu kinh doanh tại Việt Nam, nhưng việc quản lý thuế trong lĩnh vực này vẫn còn nhiều thách thức. Những giao dịch qua nền tảng kỹ thuật số, với tính phi tập trung và xuyên biên giới, đòi hỏi một hệ thống quản lý thuế linh hoạt, minh bạch và hiệu quả hơn.

Vậy ngành thuế đã làm gì để bắt nhịp với xu hướng chuyển đổi số? Một trong những bước tiến lớn nhất là triển khai hóa đơn điện tử trên toàn quốc. Hóa đơn điện tử không chỉ giúp giảm thiểu sai sót trong kê khai thuế, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp mà còn tăng cường tính minh bạch, chống thất thu thuế. Chẳng hạn, với dữ liệu hóa đơn điện tử được lưu trữ và quản lý tập trung, cơ quan thuế có thể dễ dàng kiểm tra, đối chiếu thông tin, từ đó giảm đáng kể tình trạng trốn thuế hay kê khai sai.

Liệu việc áp dụng công nghệ số trong quản lý thuế có thực sự hiệu quả? Thực tế, các nước phát triển đã chứng minh rằng việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý thuế không chỉ giúp tăng thu ngân sách mà còn cải thiện mức độ tuân thủ của doanh nghiệp và người dân. Đức, chẳng hạn, đã triển khai hệ thống thuế tự động hóa với tỷ lệ tuân thủ cao, giúp giảm tối đa tình trạng trốn thuế và thất thoát nguồn thu. Ở Việt Nam, các bước tiến như triển khai cổng thông tin thuế điện tử, tích hợp dữ liệu từ nhiều ngành và lĩnh vực, đang tạo ra những thay đổi tích cực.

Tuy nhiên, những thách thức nào đang cản trở quá trình chuyển đổi số của ngành thuế? Một trong những khó khăn lớn nhất là sự thiếu đồng bộ trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin giữa các địa phương, cũng như năng lực ứng dụng công nghệ của một số doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thêm vào đó, việc quản lý thuế đối với các giao dịch xuyên biên giới, như trên các nền tảng quốc tế lớn, vẫn là một bài toán phức tạp đòi hỏi các giải pháp mang tính toàn cầu.

Làm thế nào để vượt qua những thách thức này? Trước hết, cần xây dựng một hệ thống pháp lý rõ ràng và minh bạch cho các hoạt động kinh doanh kỹ thuật số, đảm bảo rằng mọi giao dịch đều được theo dõi và chịu sự quản lý của cơ quan thuế. Đồng thời, ngành thuế cần tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ dữ liệu và kinh nghiệm trong quản lý các giao dịch xuyên biên giới.

Vậy lợi ích cuối cùng của việc số hóa ngành thuế là gì? Chuyển đổi số không chỉ giúp ngành thuế tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế. Thêm vào đó, với hệ thống dữ liệu lớn và khả năng phân tích thông minh, cơ quan thuế có thể dự báo tốt hơn về xu hướng thu ngân sách, từ đó đề xuất các chính sách tài khóa phù hợp.

Nhìn về phía trước, chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng mà còn là yêu cầu bắt buộc để ngành thuế theo kịp tốc độ phát triển của nền kinh tế số. Nhưng câu hỏi đặt ra là, Việt Nam có thể học hỏi được gì từ các quốc gia khác trong quá trình cải cách thuế để vừa tận dụng được lợi thế công nghệ, vừa đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quản lý thuế? Đây chính là lúc chúng ta cần nhìn vào những bài học từ kinh nghiệm quốc tế trong cải cách thuế.

Thời điểm vàng để cải cách thuế

Tại sao thời điểm hiện tại lại được coi là thời điểm vàng để Việt Nam thực hiện các cải cách thuế sâu rộng? Câu trả lời nằm ở những thay đổi đang diễn ra trong bối cảnh kinh tế, xã hội, và công nghệ toàn cầu. Khi nền kinh tế đang trên đà phục hồi sau đại dịch và chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình số hóa, cải cách thuế không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu tất yếu để tăng cường nguồn lực tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp và hướng tới phát triển bền vững.

Vậy yếu tố nào khiến đây trở thành thời điểm thích hợp để cải cách? Trước hết, nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn, từ suy giảm tăng trưởng ở một số ngành quan trọng như bất động sản đến áp lực từ hội nhập kinh tế quốc tế. Trong bối cảnh đó, cải cách thuế là công cụ hữu hiệu để tạo đòn bẩy cho nền kinh tế. Bằng cách áp dụng các chính sách thuế thông minh, Chính phủ có thể khuyến khích đổi mới sáng tạo, thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, đồng thời đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước (NSNN).

Một trong những câu hỏi được đặt ra là, cải cách thuế cần tập trung vào những lĩnh vực nào? Các chuyên gia nhấn mạnh rằng, ưu tiên hàng đầu nên dành cho việc mở rộng cơ sở thuế và giảm thiểu các ưu đãi không cần thiết. Hiện nay, một phần đáng kể nguồn thu NSNN vẫn phụ thuộc vào các khoản thu từ thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp. Tuy nhiên, với sự phát triển của nền kinh tế số và thương mại điện tử, cần có những chính sách thuế mới để tận dụng nguồn thu từ các giao dịch trực tuyến và các nền tảng kỹ thuật số xuyên biên giới.

Liệu cải cách thuế có thể đạt được hiệu quả ngay lập tức? Điều này phụ thuộc vào cách mà Chính phủ triển khai các biện pháp cụ thể. Chẳng hạn, việc áp dụng thuế xanh để định giá các bon không chỉ tạo nguồn thu mới mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy sản xuất bền vững. Hơn nữa, các ưu đãi thuế cho các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất sạch sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.

Thách thức lớn nhất trong cải cách thuế là gì? Một trong những trở ngại chính là sự thiếu đồng bộ trong hệ thống quản lý thuế. Dữ liệu phân tán và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin chưa được tối ưu hóa khiến việc triển khai các chính sách mới gặp nhiều khó khăn. Thêm vào đó, một số doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh nhỏ và thương mại điện tử, vẫn chưa hoàn toàn tuân thủ nghĩa vụ thuế.

Làm thế nào để vượt qua những thách thức này? Câu trả lời nằm ở việc kết hợp giữa cải cách chính sách và ứng dụng công nghệ. Với hệ thống thuế điện tử và các giải pháp số hóa, cơ quan thuế có thể theo dõi, giám sát và quản lý các giao dịch một cách minh bạch và hiệu quả hơn. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và dữ liệu trong quản lý thuế xuyên biên giới, từ đó tối ưu hóa nguồn thu từ các hoạt động kinh doanh kỹ thuật số.

Vậy, kết quả mà chúng ta kỳ vọng từ các cải cách này là gì? Một chính sách thuế được thiết kế thông minh sẽ không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp và người dân, mà còn tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nguồn thu tăng lên sẽ được sử dụng để đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, y tế và các lĩnh vực thiết yếu khác, góp phần cải thiện chất lượng sống cho toàn xã hội.

Nhìn về phía trước, có thể thấy rằng cải cách thuế không chỉ là một công cụ ngắn hạn để giải quyết những thách thức kinh tế trước mắt, mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Với sự cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ và sự đồng lòng của cộng đồng doanh nghiệp, chính sách thuế thông minh hứa hẹn sẽ mang lại những thay đổi tích cực, giúp Việt Nam vượt qua khó khăn và tiến lên một tầm cao mới.

Để kết lại hành trình khám phá về thời điểm vàng thực hiện chính sách thuế thông minh, chúng ta có thể đặt niềm tin vào những nỗ lực cải cách và chuyển đổi đang diễn ra. Những thay đổi này, dù còn nhiều thách thức, sẽ từng bước giúp nền kinh tế phục hồi, phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây chính là lúc để tận dụng cơ hội, biến thách thức thành động lực và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho Việt Nam.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *