Báo giá chữ ký số cho Hộ kinh doanh

I. Báo giá chữ ký số cho Hộ kinh doanh

1. Báo giá chữ ký số cho hộ kinh doanh của Viettel CA

Viettel CA trân trọng gửi tới quý khách hàng Hộ kinh doanh báo giá chữ ký số cho hộ kinh doanh do Viettel cung cấp với những ưu đãi phù hợp với nhu cầu sử dụng của Hộ kinh doanh.

báo giá chữ ký số cho hộ kinh doanh của Viettel CA

 

Báo giá trên đã bao gồm VAT

Chữ ký số cho hộ kinh doanh của Viettel đầy đủ các chức năng hoạt động ký thuế, đấu thầu, khai BHXH, khai Hải quan, ký số điện tử hợp đồng, dịch vụ công Quốc gia,….

2. Liên hệ đăng ký và hỗ trợ dịch vụ Chữ ký số cho Hộ kinh doanh

Quý khách hàng Hộ kinh doanh có nhu cầu Đăng ký chữ ký số, gia hạn chữ ký số cho Hộ kinh doanh vui lòng gọi điện hoặc kết bạn qua thông tin sau:

Điện thoại/ Zalo: 0868.246.333

Email: dangky@chukyso-viettel.vn / dangky.dichvu.cntt@gmail.com

II. Tìm hiểu quy định về Hộ kinh doanh

chữ ký số cho Hộ kinh doanh

1. Hộ Kinh Doanh Là Gì?

Hiện nay, hộ kinh doanh chưa có định nghĩa cụ thể trong các văn bản pháp luật hiện hành, nhưng được quy định khái niệm cơ bản tại khoản 1 Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP như sau:

“Hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ.”

Hộ kinh doanh là loại hình kinh doanh nhỏ lẻ, không có tư cách pháp nhân và không giới hạn số lượng thành viên, nhưng chỉ có một cá nhân đại diện chịu trách nhiệm chính về các nghĩa vụ kinh doanh của hộ. Đây là loại hình phù hợp với các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ hoặc các cá nhân tự kinh doanh.

2. Chủ Hộ Kinh Doanh

Theo quy định tại khoản 1 Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, chủ hộ kinh doanh là một trong các đối tượng sau đây:

  • Cá nhân đăng ký hộ kinh doanh: Cá nhân trực tiếp thực hiện và quản lý hoạt động kinh doanh, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý đối với các giao dịch, nghĩa vụ tài chính và các vấn đề phát sinh.
  • Người được các thành viên hộ gia đình ủy quyền làm đại diện hộ kinh doanh: Trong trường hợp hộ kinh doanh được thành lập bởi các thành viên của hộ gia đình, họ có quyền ủy quyền cho một cá nhân đại diện làm chủ hộ kinh doanh.

Chủ hộ kinh doanh là người chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hoạt động kinh doanh của hộ.

3. Ai Được Quyền Thành Lập Hộ Kinh Doanh?

Theo quy định tại Điều 80 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cá nhân hoặc thành viên của hộ gia đình là công dân Việt Nam có năng lực hành vi dân sự đầy đủ có quyền thành lập hộ kinh doanh, ngoại trừ các trường hợp sau:

  • Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Điều này đảm bảo tính an toàn và tính chính xác trong các giao dịch kinh doanh.
  • Người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi: Nhằm bảo vệ quyền lợi của người không đủ khả năng điều khiển hành vi trong kinh doanh.
  • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc bị cấm hành nghề: Bao gồm người đang trong thời gian bị giam giữ, đang thi hành hình phạt hoặc biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện, cơ sở giáo dục bắt buộc.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan: Các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn của cộng đồng.

Lưu ý:

  • Mỗi cá nhân, thành viên hộ gia đình chỉ được phép đăng ký một hộ kinh doanh trong phạm vi toàn quốc. Điều này giúp kiểm soát và tránh tình trạng lập nhiều hộ kinh doanh để trốn thuế hoặc lách luật.
  • Chủ hộ kinh doanh không được đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Tuy nhiên, ngoại lệ là khi được sự đồng thuận của các thành viên hợp danh còn lại trong công ty hợp danh.

Chu-ky-so-ca-nhan

4. Địa Điểm Kinh Doanh Của Hộ Kinh Doanh

Theo quy định tại Điều 86 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh là nơi hộ kinh doanh thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình. Những quy định cụ thể về địa điểm kinh doanh bao gồm:

  • Địa điểm chính: Hộ kinh doanh phải chọn một địa điểm làm trụ sở chính và đăng ký với cơ quan chức năng. Đây là địa chỉ liên lạc chính thức của hộ kinh doanh, đồng thời là nơi tiếp nhận các thông tin pháp lý và tài liệu quan trọng từ các cơ quan quản lý.
  • Nhiều địa điểm kinh doanh: Hộ kinh doanh có quyền mở rộng hoạt động tại nhiều địa điểm khác nhau, tuy nhiên chỉ được phép đăng ký một địa điểm là trụ sở chính. Đối với các địa điểm kinh doanh khác, hộ kinh doanh có trách nhiệm thông báo với cơ quan quản lý thuế và cơ quan quản lý thị trường tại địa phương nơi tiến hành hoạt động.

Việc tuân thủ các quy định về địa điểm kinh doanh giúp hộ kinh doanh dễ dàng quản lý thuế và chịu sự giám sát của cơ quan chức năng, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý trong hoạt động kinh doanh.

3/5 - (2 bình chọn)