Dịch vụ chứng thực chữ ký số viettel – ca tại thủ đô Hà Nội
Chữ ký số hiện nay đã được ứng dụng rộng rãi và phổ biến, được tập đoàn viễn thông quân đội viettel cung cấp, đã được bộ thông tin và truyền thông cấp phép để sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Các dịch vụ hành chính công: Kê khai hải quan điện tử, khai thuế điện tử, khai bảo hiểm xã hội….
- Các dịch vụ giao dịch trực tuyến: Ký điện tử, hóa đơn điện tử, email, giao dịch ngân hàng điện tử….
Khi đăng ký sử dụng dịch vụ chữ ký số viettel tại hà nội, khách hàng sẽ nhận được hợp đồng và kèm theo 1 USB token [ PKI token ] bên trong chứa dữ liệu của doanh nghiệp bạn đăng ký:
- Public Key [ Khóa công khai ] : Là 1 khóa trong cặp khóa được cấp, có hệ thống mật mã không đối xứng, được sử dụng để kiểm tra chữ ký số tạo ra bởi khóa bị mật trong cặp khóa tương ứng.
- Private Key [ Khóa bí mật ]: Là khóa trong cặp khóa thuộc hệ thống mật mã không đối xứng, được dùng để tạo chữ ký số. Hay có thể hiểu đây là thông tin bí mật của khách hàng được dùng để tạo ra chữ ký số.
=>> Bản chất việc sử dụng USB token này là để lưu trữ và bảo vệ khóa này nhằm bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng sử dụng.
- Digital Certificate [ Chứng thư số ]: Dùng để xách minh danh tính của khách hàng khi tham gia giao dịch điện tử.
- Dữ liệu trong USB token được cá nhân hóa, được bảo vệ bởi 1 mã PIN gồm 8 chữ số: có độ dài dưới 64 ký tự. Đối với chữ ký số viettel sẽ được đặt mặc định là [ viettel-ca ].
Lưu ý: Khi điền sai mã PIN 5 lần thì USB sẽ bị khóa để có thể bảo mật tốt thông tin khách hàng.
Khách hàng có thể xem giá đăng ký chữ ký số viettel tại hà nội ở bảng giá dưới đây :
SL lao động | Gói 1 năm | tặng 06 tháng | Gói 2 năm | tặng 09 tháng | Gói 3 năm | tặng 12 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|
Hóa đơn xuất | Thực thu | Hóa đơn xuất | Thực thu | Hóa đơn xuất | Thực thu | |
≤ 10 lao động | 1.870.000đ | 1.500.000đ | 2.730.000đ | 2.100.000 đ | 3.080.000đ | 2.300.000 đ |
≤ 100 lao động | 2.134.000đ | 1.700.000đ | 3.245.000 đ | 2.400.000đ | 3.570.600đ | 2.700.000đ |
≤ 1000 lao động | 2,440,000 Đ | 1.800.000đ | 3.707.000đ | 2.700.000đ | 4.158.000đ | 3.200.000đ |
Max | 2.750.000đ | 2.100.000đ | 4.200.000đ | 3.200.000đ | 4.752.000đ | 3.500.000đ |
Hoặc xem bảng giá gia hạn dịch vụ tại đây